|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 8999 |
---|
002 | 23 |
---|
004 | TLS-588678 |
---|
008 | 201211s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20241120142300|badmin|c20241102095337|dadmin|y20201211000000|zcothitoan |
---|
041 | |avie |
---|
100 | |aBỘ MÔN TÂM LÝ HỌC- Y ĐỨC |
---|
245 | |aHỌC PHẦN TÂM LÝ Y HỌC, GIAO TIẾP TRONG THỰC HÀNH NGHỀ |
---|
260 | |bTrường Đại học Điều dưỡng Nam Định,|c2020 |
---|
653 | |agiao tiếp |
---|
653 | |aTâm lý |
---|
653 | |athực hành nghề nghiệp |
---|
890 | |a0|b0|c1|d3 |
---|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào