|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 8893 |
---|
002 | 23 |
---|
004 | TLS-584877 |
---|
008 | 201116s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20241120142215|badmin|c20241102095337|dadmin|y20201116000000|zcothitoan |
---|
041 | |avie |
---|
100 | |aBỘ MÔN TOÁN-TIN |
---|
245 | |aHỌC PHẦN XÁC SUẤT THỐNG KÊ |
---|
260 | |bTrường Đại học Điều dưỡng Nam Định,|c2020 |
---|
653 | |aXác suất thống kê |
---|
890 | |a0|b0|c1|d0 |
---|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào