|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 8859 |
---|
002 | 32 |
---|
004 | TLS-515892 |
---|
008 | 190623s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20241120142043|badmin|c20241102095301|dadmin|y20190623000000|zcothitoan |
---|
041 | |avie |
---|
100 | |aVũ Thị Huệ |
---|
245 | |aĐảng bộ tỉnh Nam Định lãnh đạo sự nghiệp giáo dục đào tạo từ năm 1997 đến năm 2006 |
---|
260 | |c2011 |
---|
653 | |aĐảng bộ Nam Định |
---|
653 | |aGiáo dục đào tạo |
---|
890 | |a0|b0|c1|d0 |
---|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào