BBK
| B43 |
Tác giả CN
| VŨ VĂN THÀNH |
Nhan đề
| GIÁO TRÌNH KÝ SINH TRÙNG :Dùng cho đào tạo ngành điều dưỡng hộ sinh trình độ đại học /Vũ Văn Thành, Hoàng Thị Hoà |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục Việt Nam,2020 |
Mô tả vật lý
| 155 ;19x27 |
Tóm tắt
| Giáo trình gồm những kiến thức cơ bản và cập nhật về ký sinh trùng. Giáo trình gồm 4 chương: Chương 1: Đại cương ký sinh trùng y học; Chương 2: đơn bào; Chương 3: Giun sán ký sinh; Chương 4: Tiết túc y học |
Từ khóa tự do
| ký sinh trùng |
Từ khóa tự do
| Ký sinh trùng |
Từ khóa tự do
| giáo trình |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| y học |
Địa chỉ
| 100kho giáo trình(5): GT.0000191-5 |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(500): M.0042888-3387 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 8329 |
---|
002 | 21 |
---|
004 | TLS-768549 |
---|
005 | 202412201535 |
---|
008 | 221122s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c38000vnd |
---|
039 | |a20241220153545|bhieu|c20241219144723|dhuyen|y20221122000000|zcothitoan |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |aB43|bV500T |
---|
100 | |aVŨ VĂN THÀNH |
---|
245 | |aGIÁO TRÌNH KÝ SINH TRÙNG :|bDùng cho đào tạo ngành điều dưỡng hộ sinh trình độ đại học /|cVũ Văn Thành, Hoàng Thị Hoà |
---|
260 | |bGiáo dục Việt Nam,|c2020|aH. : |
---|
300 | |a155 ;|c19x27 |
---|
520 | |aGiáo trình gồm những kiến thức cơ bản và cập nhật về ký sinh trùng. Giáo trình gồm 4 chương: Chương 1: Đại cương ký sinh trùng y học; Chương 2: đơn bào; Chương 3: Giun sán ký sinh; Chương 4: Tiết túc y học |
---|
653 | |aký sinh trùng |
---|
653 | |aKý sinh trùng |
---|
653 | |agiáo trình |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |ay học |
---|
852 | |a100|bkho giáo trình|j(5): GT.0000191-5 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(500): M.0042888-3387 |
---|
890 | |a505|b719|c1|d3 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
M.0042913
|
Kho Mượn
|
B43 V500T
|
31
|
Hạn trả:19-06-2024
|
|
|
2
|
M.0042977
|
Kho Mượn
|
B43 V500T
|
95
|
Hạn trả:21-06-2024
|
|
|
3
|
M.0043174
|
Kho Mượn
|
B43 V500T
|
292
|
Hạn trả:21-06-2024
|
|
|
4
|
M.0043318
|
Kho Mượn
|
B43 V500T
|
436
|
Hạn trả:22-06-2023
|
|
|
5
|
M.0043302
|
Kho Mượn
|
B43 V500T
|
420
|
Hạn trả:19-06-2024
|
|
|
6
|
M.0043223
|
Kho Mượn
|
B43 V500T
|
341
|
Hạn trả:13-06-2024
|
|
|
7
|
M.0043323
|
Kho Mượn
|
B43 V500T
|
441
|
Hạn trả:22-06-2023
|
|
|
8
|
M.0043106
|
Kho Mượn
|
B43 V500T
|
224
|
Hạn trả:30-08-2024
|
|
|
9
|
M.0043283
|
Kho Mượn
|
B43 V500T
|
401
|
Hạn trả:21-06-2024
|
|
|
10
|
M.0043284
|
Kho Mượn
|
B43 V500T
|
402
|
Hạn trả:14-02-2025
|
|
|
|
|
|
|
|