|
000 | 00000naa#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 6766 |
---|
002 | 41 |
---|
004 | TLS-584632 |
---|
008 | 201112s vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20241120135427|badmin|c20241102095336|dadmin|y20201112000000|zcothitoan |
---|
041 | |avie |
---|
245 | |aKỹ thuật giải bài toán kiểm định số trung bình |
---|
653 | |aXác suất thống kê |
---|
653 | |aBài toán kiểm định hai phía |
---|
653 | |aBài toán kiểm định số trung bình |
---|
653 | |aBài toán kiểm định |
---|
653 | |aKỹ thuật giải bài toán kiểm định |
---|
890 | |a0|b0|c1|d0 |
---|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào