|
000 | 00000naa#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 6718 |
---|
002 | 41 |
---|
004 | TLS-648115 |
---|
008 | 211220s vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20241120135410|badmin|c20241102095345|dadmin|y20211220000000|zcothitoan |
---|
041 | |avie |
---|
245 | |aĐổi mới đánh giá kết quả môn hóa học theo định hướng tiếp cận năng lực người học |
---|
653 | |aHóa học |
---|
653 | |aTiếp cận năng lực người học |
---|
890 | |a0|b0|c1|d0 |
---|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào