|
000 | 00000naa#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 6705 |
---|
002 | 41 |
---|
004 | TLS-534558 |
---|
008 | 191104s vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20241120135406|badmin|c20241102095319|dadmin|y20191104000000|zcothitoan |
---|
041 | |avie |
---|
245 | |aKỹ thuật giải bài toán tương quan và hồi quy |
---|
653 | |aXác suất thống kê |
---|
653 | |aBài toán hồi quy |
---|
653 | |aBài toán tương quan |
---|
653 | |aKỹ thuật giải bài toán |
---|
653 | |aLý thuyết xác suất thống kê |
---|
890 | |a0|b0|c1|d0 |
---|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào