|
000 | 00000naa#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 6685 |
---|
002 | 41 |
---|
004 | TLS-534428 |
---|
008 | 191104s vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20241120135358|badmin|c20241102095316|dadmin|y20191104000000|zcothitoan |
---|
041 | |avie |
---|
245 | |aKhảo sát chất lượng dấm ăn lưu thông trên thị trường thành phố Nam Định năm 2017 |
---|
653 | |aChất lượng dấm ăn |
---|
653 | |aĐánh giá chất lượng dấm ăn |
---|
653 | |aPhương pháp cảm quan |
---|
653 | |aPhương pháp lên men dấm ăn |
---|
653 | |aTính axit vô cơ trong dấm ăn |
---|
890 | |a0|b0|c1|d0 |
---|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào