|
000 | 00000naa#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 6679 |
---|
002 | 41 |
---|
004 | TLS-534543 |
---|
008 | 191104s vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20241120135356|badmin|c20241102095318|dadmin|y20191104000000|zcothitoan |
---|
041 | |avie |
---|
245 | |aQuang phân hủy hợp chất màu azo trên xúc tác Cu-Mg-Al-hydrotalcite |
---|
653 | |aÔ nhiễm môi trường |
---|
653 | |aCông nghiệp dệt nhuộm |
---|
653 | |aQuá trình oxi hóa tiên tiến |
---|
653 | |aQuang phân hủy hợp chất màu azo |
---|
653 | |aThuốc nhuộm azo |
---|
890 | |a0|b0|c1|d0 |
---|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào