|
000 | 00000naa#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 6538 |
---|
002 | 41 |
---|
004 | TLS-534519 |
---|
008 | 191104s vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20241120135306|badmin|c20241102095318|dadmin|y20191104000000|zcothitoan |
---|
041 | |avie |
---|
245 | |aNghiên cứu bào chề phytosome rutin |
---|
653 | |aBài viết về y học |
---|
653 | |aBào chế phytosome rutin |
---|
653 | |aNghiên cứu bào chế phytosome rutin |
---|
653 | |aNhiễu xạ tia X |
---|
653 | |aPhân tích nhiệt vi sai |
---|
653 | |aPhân tích phổ hồng ngoại biến đổi Fourier |
---|
890 | |a0|b0|c1|d0 |
---|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào