|
000 | 00000naa#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 6450 |
---|
002 | 41 |
---|
004 | TLS-534564 |
---|
008 | 191104s vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20241120135233|badmin|c20241102095319|dadmin|y20191104000000|zcothitoan |
---|
041 | |avie |
---|
245 | |aTotal physical response: Một số ưu, nhược điểm |
---|
653 | |aPhương pháp giảng dạy ngoại ngữ |
---|
653 | |aCách trẻ em học ngôn ngữ mẹ đẻ |
---|
653 | |aHọc tập não phải |
---|
653 | |aPhản xạ hay Trực quan hành động |
---|
653 | |aTiếp thu tiếng mẹ đẻ |
---|
653 | |aTotal physical response |
---|
890 | |a0|b0|c1|d0 |
---|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào