|
000 | 00000naa#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 6433 |
---|
002 | 41 |
---|
004 | TLS-534495 |
---|
008 | 191104s vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20241120135228|badmin|c20241102095317|dadmin|y20191104000000|zcothitoan |
---|
041 | |avie |
---|
245 | |aỨng dụng khai thác đề tài nghiên cứu khoa học trong giảng dạy thống kê toán học |
---|
653 | |aXác suất thống kê |
---|
653 | |aBài toán thực tế |
---|
653 | |aGiảng dạy thống kê toán học |
---|
653 | |aSo sánh hai số trung bình |
---|
653 | |aXác suất thống kê trong y học |
---|
890 | |a0|b0|c1|d0 |
---|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào