|
000 | 00000naa#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 6356 |
---|
002 | 41 |
---|
004 | TLS-511413 |
---|
008 | 190519s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20241120135200|badmin|c20241102095253|dadmin|y20190519000000|zcothitoan |
---|
041 | |avie |
---|
100 | |aMai Thu Hằng, Lê Văn Cảm |
---|
245 | |aCác đặc điểm của phần riêng pháp luật hình sự Việt Nam qua 3 lần pháp điền hóa (1985, 1999 và 2015) |
---|
260 | |bTạp chí Kiểm sát số 11 tháng 6 năm 2018,|c2018 |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật hình sự |
---|
653 | |aphần riêng |
---|
653 | |aPháp điền |
---|
890 | |a0|b0|c1|d0 |
---|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào