|
000 | 00000naa#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 6237 |
---|
002 | 41 |
---|
004 | TLS-534470 |
---|
008 | 191104s vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20241120135120|badmin|c20241102095317|dadmin|y20191104000000|zcothitoan |
---|
041 | |avie |
---|
245 | |aPhân bố muỗi Aedes Aegypti và Aedes Albopictus ở 4 quận/huyện thuộc thành phố Hồ Chí Minh (2017) |
---|
653 | |aBài viết về y học |
---|
653 | |aMuỗi Aedes Albopictus |
---|
653 | |aPhân bố muỗi Aedes Aegypti |
---|
653 | |aPhân bố muỗi Aedes trong nhà |
---|
653 | |aPhân bố muỗi theo độ cao |
---|
890 | |a0|b0|c1|d0 |
---|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào