|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 8367 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | TLS-750272 |
---|
008 | 220913s2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20241120141358|badmin|c20241102095245|dadmin|y20220913000000|zcothitoan |
---|
041 | |avie |
---|
100 | |aĐỗ Minh Sinh |
---|
245 | |aTHỐNG KÊ Y HỌC NÂNG CAO |
---|
260 | |bTrường Đại học Điều dưỡng Nam Định,|c2022 |
---|
653 | |agiáo trình |
---|
653 | |aThống kê y học |
---|
890 | |a0|b0|c1|d0 |
---|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào